Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đại tá
[đại tá]
|
colonel
Colonel: A commissioned rank that is above lieutenant colonel and below brigadier general
Retired air force colonel
Colonelcy
Từ điển Việt - Việt
đại tá
|
danh từ
bậc quân hàm cao nhất trong cấp tá
ông ấy vừa được thăng chức đại tá